Giá xe Mitsubishi Xpander kèm ưu đãi mới nhất tháng 2/2025

Giá xe Mitsubishi Xpander 2025 kèm hình ảnh, khuyến mại, thông số kỹ thuật cùng giá lăn bánh tháng 2/2025

LIÊN HỆ LÁI THỬ – MUA TRẢ GÓP – ƯU ĐÃI

Mitsubishi Xpander 2025 có khuyến mại gì trong tháng?

Phiên bản Ưu đãi
Xpander AT Premium 2024 – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ)

– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 20.000.000 VNĐ)

– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ)

Xpander AT Premium 2025 – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 25.000.000 VNĐ)

– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ)

Xpander AT – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 30.000.000 VNĐ)

– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ)

Xpander MT – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)

– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ)

– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)

Ngoài ra, mỗi đại lý bán xe Mitsubishi Xpander 2025 đều có chiến lược bán hàng khác nhau. Do đó, giá xe và các chương trình khuyến mại dành cho khách mua xe là khác nhau.

Giá xe Mitsubishi Xpander và các đối thủ cạnh tranh

  • Mitsubishi Xpander giá từ 560 triệu đồng
  • Toyota Avanza Premio giá từ 558 triệu đồng
  • Suzuki Ertiga Hybrid giá từ 539 triệu đồng
  • Suzuki XL7 giá từ 599,9 triệu đồng

*Giá mang tính chất tham khảo

Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2025 như thế nào?

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander bao gồm giá niêm yết và một số khoản phí đi kèm như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ… Sau đây, Oto.com.vn sẽ giúp quý khách hàng tạm tính giá lăn bánh Xpander cho từng phiên bản cụ thể:

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander AT Premium tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 658.000.000 658.000.000 658.000.000 658.000.000 658.000.000
Phí trước bạ 78.960.000 65.800.000 78.960.000 72.380.000 65.800.000
Phí đăng kiểm 139.680 139.680 139.680 139.680 139.680
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 794.000 794.000 794.000 794.000 794.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 759.453.680 746.293.680 740.453.680 733.873.680 727.293.680

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander AT tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 598.000.000 598.000.000 598.000.000 598.000.000 598.000.000
Phí trước bạ 71.760.000 59.800.000 71.760.000 65.780.000 59.800.000
Phí đăng kiểm 139.680 139.680 139.680 139.680 139.680
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 691.896.680 679.936.680 672.896.680 666.916.680 660.936.680

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander MT tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 560.000.000 560.000.000 560.000.000 560.000.000 560.000.000
Phí trước bạ 67.200.000 56.000.000 67.200.000 61.600.000 56.000.000
Phí đăng kiểm 139.680 139.680 139.680 139.680 139.680
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 794.000 794.000 794.000 794.000 794.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 649.693.680 638.493.680 630.693.680 625.093.680 619.493.680

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0842055000